Bạn đang xem: Giá ống luồn dây điện
Notice: Undefined index: reviewCount in /var/www/html/tnmthcm.edu.vn/public_html/cache/template/product_detail.e2c3b40a452d157b076f4c42b650e760.php on line 125" />Notice: Undefined index: brandName in /var/www/html/tnmthcm.edu.vn/public_html/cache/template/product_detail.e2c3b40a452d157b076f4c42b650e760.php on line 131" />
Xem thêm: Laptop Không Kết Nối Được Bluetooth, Tại Sao Không Kết Nối Được Loa Bluetooth




Bảng báo giá ống luồn dây năng lượng điện 2019 new nhất
STT | Ảnh | Danh mục sản phẩm | Đơn vị tính | Đơn giá |
1 | ![]() | Máng gen luồn dây năng lượng điện SP 16x14 mm - GA16 (2 m/ cây) | chiếc | 8.300 VND |
2 | ![]() | Máng gen luồn dây điện SP 24x14 milimet - GA24 (2 m/ cây) | chiếc | 11.200 VND |
3 | ![]() | Máng gen luồn dây năng lượng điện SP 30x14 mm - GA30 (2 m/ cây) | chiếc | 16.080 VND |
4 | ![]() | Máng ren luồn dây điện SP 15x10 mm - GA15 (2 m/ cây) | chiếc | 6.300 VND |
5 | ![]() | Máng gene SP 28x10 milimet - GA28 (2 m/ cây) | chiếc | 11.000 VND |
6 | ![]() | Máng gene luồn dây năng lượng điện SP 39x18 mm - GA39/01 | chiếc | 18.500 VND |
7 | ![]() | Máng gene luồn dây điện SP 60x22 mm - GA60/01 | chiếc | 35.800 VND |
8 | ![]() | Máng gen luồn dây năng lượng điện SP 60x40 milimet - GA60/02 | chiếc | 43.500 VND |
9 | ![]() | Máng gene luồn dây điện SP 80x40 mm - GA80 | chiếc | 60.300 VND |
10 | ![]() | Máng gene luồn dây năng lượng điện SP 80x60 milimet - GA80/02 | chiếc | 92.500 VND |
11 | ![]() | Máng gen luồn dây điện SP 100x27 mm - GA100/01 | chiếc | 66.700 VND |
12 | ![]() | Máng ren luồn dây điện SP 100x40 milimet - GA100/02 | chiếc | 69.600 VND |
13 | ![]() | Máng gen luồn dây năng lượng điện SP 100x60 milimet - GA100/03 | chiếc | 115.500 VND |
14 | ![]() | Máng ren luồn dây điện SP 14x8 milimet - GA14 (2 m/ cây) | chiếc | 5.200 VND |
2 | Ống nhựa cứng luồn dây điện SP | |||
1 | ![]() | Ống luồn dây năng lượng điện D20 - SP9020 | chiếc | 15.400 VND |
2 | ![]() | Ống luồn dây điện D40 - SP9040 | chiếc | 83.000 VND |
3 | ![]() | Ống luồn dây năng lượng điện D50 - SP9050 | chiếc | 110.000 VND |
4 | ![]() | Ống luồn dây điện D60 - SP9060 | chiếc | 115.000 VND |
5 | ![]() | Ống luồn dây năng lượng điện D63 - SP9063 | chiếc | 133.500 VND |
6 | ![]() | Ống luồn dây năng lượng điện D16 - SP9016 | chiếc | 11.260 VND |
7 | ![]() | Ống luồn dây điện D25 - SP9025 | chiếc | 22.300 VND |
8 | ![]() | Ống luồn dây điện D32 - SP9032 | chiếc | 45.100 VND |
3 | Ống nhựa mượt luồn dây điện SP | |||
1 | ![]() | Ghen ruột gà, các loại gen mềm kháng cháy SP9025CM (độ dài 40m/ cuộn) | chiếc | 117.450 VND |
2 | ![]() | Ống thoát nước điều hòa và tưới tiêu D25 - SP9025DH (độ nhiều năm 40m/ cuộn) | chiếc | 187.200 VND |
3 | ![]() | Ống luồn dây điện, các loại gen mềm kháng cháy SP9020CM (độ nhiều năm 50m/ cuộn) | chiếc | 99.800 VND |
4 | ![]() | Ghen ruột gà, loại gen mềm phòng cháy SP9032CM (độ lâu năm 25m/ cuộn) | chiếc | 160.200 VND |
5 | ![]() | Ghen ruột gà, các loại gen mềm chống cháy SP9040CM (độ nhiều năm 25m/ cuộn) | mét dài | 19.300 VND |
6 | ![]() | Ống bay nước điều hòa và tưới tiêu D20 - SP9020DH (độ dài 50m/ cuộn) | chiếc | 160.200 VND |
7 | ![]() | Ghen ruột gà, gene mềm kháng cháy SP9016CM (độ dài 50m/ cuộn) | chiếc | 85.500 VND |
8 | ![]() | Ghen ruột gà, các loại gen mềm kháng cháy SP9050CM (độ dài 25m/ cuộn) | mét dài | 28.900 VND |
3 | Ống luồn dây điện Vanlock | |||
1 | Máng ghen luồn dây năng lượng điện Vanlock | |||
1 | ![]() | Máng gen luồn dây điện bao gồm cả nắp Vanlock 60x40 milimet - VGA60/02 (2 m/ cây) | chiếc | 45.850 VND |
2 | ![]() | Máng gene luồn dây điện có cả nắp Vanlock 80x40 mm - VGA80 (2 m/ cây) | chiếc | 63.420 VND |
3 | ![]() | Máng ren luồn dây điện tất cả cả nắp Vanlock 80x60 mm - VGA80/02 (2 m/ cây) | chiếc | 97.300 VND |
4 | ![]() | Máng ren luồn dây điện gồm cả nắp Vanlock 100x27 milimet - VGA100/01 (2 m/ cây) | chiếc | 69.720 VND |
5 | ![]() | Máng gen luồn dây điện tất cả cả nắp Vanlock 100x40 mm - VGA100/02 (2 m/ cây) | chiếc | 73.500 VND |
6 | ![]() | Máng gene luồn dây điện có cả nắp Vanlock 100x60 mm - VGA100/03 (2 m/ cây) | chiếc | 121.800 VND |
7 | ![]() | Máng ren luồn dây điện bao gồm cả nắp Vanlock 60x22 milimet - VGA60/1 (2 m/ cây) | chiếc | 36.960 VND |
2 | Ống nhựa thuộc loại cứng luồn dây điện Vanlock | |||
1 | ![]() | Ống luồn dây năng lượng điện tròn cứng Vanlock D25 - VL9025 (độ nhiều năm 2.92m / cây) | chiếc | 19.500 VND |
2 | ![]() | Ống luồn dây năng lượng điện tròn cứng Vanlock D32 - VL9032 (độ nhiều năm 2.92m / cây) | chiếc | 39.000 VND |
3 | ![]() | Ống luồn dây điện tròn cứng Vanlock D16 - VL9016 (độ nhiều năm 2.92m / cây) | chiếc | 9.900 VND |
4 | ![]() | Ống luồn dây điện tròn cứng Vanlock D20 - VL9020 (độ dài 2.92m / cây) | chiếc | 14.200 VND |
3 | Ống nhựa mượt luồn dây điện Vanlock | |||
1 | ![]() | Ống gene luồn dây mượt Vanlock D20 - VL9020CL (độ lâu năm 50m/ cuộn) | chiếc | 92.950 VND |
2 | ![]() | Ống ren luồn dây mượt Vanlock D25 - VL9025CL (độ lâu năm 40m/ cuộn) | chiếc | 119.350 VND |
3 | ![]() | Ống gen luồn dây mềm Vanlock D32 - VL9032CL (độ lâu năm 25m/ cuộn) | chiếc | 235.899 VND |
4 | ![]() | Ống ren luồn dây mềm Vanlock D40 - VL9040CL (độ lâu năm 25m/ cuộn) | chiếc | 364.700 VND |
5 | ![]() | Ống ren luồn dây mượt Vanlock D50 - VL9050CL (độ lâu năm 25m/ cuộn) | chiếc | 501.199 VND |
6 | ![]() | Ống ren luồn dây mượt Vanlock D16 - VL9016CL (độ nhiều năm 50m/ cuộn) | chiếc | 77.000 VND |
4 | Phụ khiếu nại ống luồn dây điện | |||
1 | Lò xo uốn ống | |||
1 | ![]() | Lò xo uốn nắn ống D16-LLS16 | chiếc | 63.600 VND |
2 | ![]() | Lò xo uốn nắn ống D20-LLS20 | chiếc | 73.500 VND |
3 | ![]() | Lò xo uốn ống D25-LLS25 | chiếc | 96.500 VND |
4 | ![]() | Lò xo uốn ống D32-LLS32 | chiếc | 124.000 VND |
2 | Kìm cắt ống | |||
1 | ![]() | Kéo giảm ống PVC | chiếc | 85.000 VND |
3 | Hộp phân chia ngả(Box chia) | |||
4 | Hộp nối dây | |||
5 | Nắp đạy Box chia | |||
6 | Dây mồi luồn dây điện | |||
1 | ![]() | Dây mồi luồn dây điện 10 mét | chiếc | 75.000 VND |
2 | ![]() | Dây mồi luồn dây điện đôi mươi mét | chiếc | 100.000 VND |
5 | Ống nhựa xoắn HDPE | |||
1 | Ghen xoắn HDPE Tân Phát | |||
1 | ![]() | Ống nhựa gân xoắn HDPE OSPEN 32/25 | mét dài | 9.000 VND |
2 | ![]() | Ống nhựa gân xoắn HDPE OSPEN 40/30 | mét dài | 10.000 VND |
3 | ![]() | Ống nhựa gân xoắn HDPE OSPEN 50/40 | mét dài | 14.130 VND |
4 | ![]() | Ống nhựa gân xoắn HDPE OSPEN 65/50 | mét dài | 19.340 VND |
5 | ![]() | Ống nhựa gân xoắn HDPE OSPEN 85/65 | mét dài | 29.000 VND |
6 | ![]() | Ống nhựa gân xoắn HDPE OSPEN 105/80 | mét dài | 36.500 VND |
7 | ![]() | Ống nhựa gân xoắn HDPE OSPEN 130/100 | mét dài | 51.600 VND |
8 | ![]() | Ống nhựa gân xoắn HDPE OSPEN 160/125 | mét dài | 75.000 VND |
9 | ![]() | Ống nhựa gân xoắn HDPE OSPEN 195/150 | mét dài | 100.000 VND |
10 | ![]() | Ống nhựa gân xoắn HDPE OSPEN 230/175 | mét dài | 163.800 VND |
11 | ![]() | Ống nhựa gân xoắn HDPE OSPEN 260/200 | mét dài | 195.000 VND |
12 | ![]() | Ống nhựa gân xoắn HDPE OSPEN 320/250 | mét dài | Liên hệ |
2 | Ghen xoắn HDPE Santo | |||
1 | ![]() | Ống nhựa gân xoắn HDPE SANTO ELP 32/25 | mét dài | 9.000 VND |
2 | ![]() | Ống nhựa gân xoắn HDPE SANTO ELP 40/30 | mét dài | 11.000 VND |
3 | ![]() | Ống nhựa gân xoắn HDPE SANTO ELP 50/40 | mét dài | 15.000 VND |
4 | ![]() | Ống nhựa gân xoắn HDPE SANTO ELP 65/50 | mét dài | 19.800 VND |
5 | ![]() | Ống nhựa gân xoắn HDPE SANTO ELP 85/65 | mét dài | 28.900 VND |
6 | ![]() | Ống nhựa gân xoắn HDPE SANTO ELP 105/80 | mét dài | 38.500 VND |
7 | ![]() | Ống nhựa gân xoắn HDPE SANTO ELP 110/90 | mét dài | 42.500 VND |
8 | ![]() | Ống nhựa gân xoắn HDPE SANTO ELP 130/100 | mét dài | 46.500 VND |
9 | ![]() | Ống nhựa gân xoắn HDPE SANTO ELP 160/125 | mét dài | 76.000 VND |
10 | ![]() | Ống nhựa gân xoắn HDPE SANTO ELP 195/150 | mét dài | 100.000 VND |
11 | ![]() | Ống nhựa gân xoắn HDPE SANTO ELP 260/200 | mét dài | 190.000 VND |
3 | Ghen xoắn HDPE Thành Công | |||
4 | Ghen xoắn HDPE Sino Vanloc | |||
1 | ![]() | Ống nhựa gân xoắn HDPE 32/25 - Sino | mét dài | 9.800 VND |
2 | ![]() | Ống nhựa gân xoắn HDPE 40/30 - Sino | mét dài | 10.800 VND |
3 | ![]() | Ống nhựa gân xoắn HDPE 50/40 - Sino | mét dài | 16.000 VND |
4 | ![]() | Ống nhựa gân xoắn HDPE 65/50 - Sino | mét dài | 21.000 VND |
5 | ![]() | Ống nhựa gân xoắn HDPE 85/65 - Sino | mét dài | 31.000 VND |
6 | ![]() | Ống nhựa gân xoắn HDPE 105/80 - Sino | mét dài | 40.500 VND |
7 | ![]() | Ống nhựa gân xoắn HDPE 130/100 - Sino | mét dài | 50.000 VND |
8 | ![]() | Ống nhựa gân xoắn HDPE 160/125 - Sino | mét dài | 80.000 VND |
9 | ![]() | Ống nhựa gân xoắn HDPE 195/150 - Sino | mét dài | 106.000 VND |
10 | ![]() | Ống nhựa gân xoắn HDPE 230/175 - Sino | mét dài | 180.000 VND |
5 | Ghen xoắn HDPE Thăng Long | |||
1 | ![]() | Ống nhựa gân xoắn HDPE Thăng Long TFP 32/25 | mét dài | 9.000 VND |
2 | ![]() | Ống nhựa gân xoắn HDPE Thăng Long TFP 50/40 | mét dài | 14.500 VND |
3 | ![]() | Ống nhựa gân xoắn HDPE Thăng Long TFP 65/50 | mét dài | 20.500 VND |
4 | ![]() | Ống nhựa gân xoắn HDPE Thăng Long TFP 85/65 | mét dài | 28.500 VND |
5 | ![]() | Ống nhựa gân xoắn HDPE Thăng Long TFP 105/80 | mét dài | 36.500 VND |
6 | ![]() | Ống nhựa gân xoắn HDPE Thăng Long TFP 130/100 | mét dài | 46.500 VND |
7 | ![]() | Ống nhựa gân xoắn HDPE Thăng Long TFP 160/125 | mét dài | 75.000 VND |
8 | ![]() | Ống nhựa gân xoắn HDPE Thăng Long TFP 195/150 | mét dài | 100.000 VND |
6 | Ghen ruột con kê lõi thép | |||
1 | ![]() | Ruột gà lõi thép bọc nhựa phi 16 1/2" | mét dài | 13.000 VND |
2 | ![]() | Ruột con kê lõi thép quấn nhựa phi 20 3/4 | mét dài | 15.000 VND |
3 | ![]() | Ruột con gà lõi thép quấn nhựa phi D25 1" | mét dài | 20.800 VND |
4 | ![]() | Ruột gà lõi thép bọc nhựa phi D32 1 1/4" | mét dài | 25.800 VND |