Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được update mới nhất trên Hội Sở Chính
Tra cứu vớt thêm lịch sử tỷ giá chỉ Vietcombank trên đây.
ĐÔ LA MỸ | 23,020 5 | 23,050 5 | 23,330 5 |
ĐÔ LA ÚC | 16,320 99 | 16,485 100 | 17,016 103 |
FRANCE THỤY SĨ | 23,224.04 40.41 | 23,458.62 40.82 | 24,214.83 42.15 |
EURO | 24,166.78 30.06 | 24,410.89 30.36 | 25,520.53 31.74 |
BẢNG ANH | 28,423.54 143.93 | 28,710.64 145.38 | 29,636.15 150.06 |
YÊN NHẬT | 169.92 0.64 | 171.63 0.65 | 179.89 0.68 |
ĐÔ SINGAPORE | 16,446.63 44.14 | 16,612.75 44.58 | 17,148.28 46.01 |
BẠT THÁI LAN | 594.95 0.05 | 661.06 0.05 | 686.48 0.05 |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,222.08 3.5 | 5,336.77 3.57 |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,273.31 4.65 | 3,399.17 4.83 |
WON HÀN QUỐC | 15.98 0.02 | 17.76 0.02 | 19.47 0.02 |
KUWAITI DINAR | - | 75,592.52 139.64 | 78,626.39 145.21 |
KRONE mãng cầu UY | - | 2,400.32 6.22 | 2,502.61 6.48 |
RÚP NGA | - | 340.05 1.22 | 460.86 1.66 |
SAUDI RIAL | - | 6,164.53 0.84 | 6,411.94 0.87 |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,319.37 2.42 | 2,418.21 2.52 |