Tên tỉnh/Thành phố | : thừa Thiên - Huế |
Khu vực | : Miền Trung |
Mã vùng thừa Thiên - Huế | : 0234 |
Diện tích thừa Thiên - Huế | : 5.033,2 km2 |
Dân số quá Thiên - Huế | : 455.230 (người) |
Biển số xe quá Thiên - Huế | : 75 |
Bản đồ (Xem bạn dạng đồ ) |
|
Danh sách những quận huyện/thị buôn bản tại quá Thiên - Huế |
Bạn đang xem: Dân số tỉnh thừa thiên huế TT | Tỉnh/Thành phố | Dân số (người) | Khu vực | 1 | Hà Nội | 8.050.000 | Miền Bắc | 2 | Tp. Hồ Chí Minh | 8.993.082 | Miền Nam | 3 | Hải Phòng | 2.028.514 | Miền Bắc | 4 | Đà Nẵng | 1.134.000 | Miền Trung | 5 | Hà Giang | 891.077 | Miền Bắc | 6 | Cao Bằng | 84.421 | Miền Bắc | 7 | Lai Châu | 470.510 | Miền Bắc | 8 | Lào Cai | 173.840 | Miền Bắc | 9 | Tuyên Quang | 813.200 | Miền Bắc | 10 | Lạng Sơn | 744.100 | Miền Bắc | 11 | Bắc Kạn | 319.000 | Miền Bắc | 12 | Thái Nguyên | 420.000 | Miền Bắc | 13 | Yên Bái | 809.248 | Miền Bắc | 14 | Sơn La | 1.248.000 | Miền Bắc | 15 | Phú Thọ | 1.620.000 | Miền Bắc | 16 | Vĩnh Phúc | 1.231.000 | Miền Bắc | 17 | Quảng Ninh | 1.415.000 | Miền Bắc | 18 | Bắc Giang | 1.715.000 | Miền Bắc | 19 | Bắc Ninh | 223.616 | Miền Bắc | 20 | Hải Dương | 507.469 | Miền Bắc | 21 | Hưng Yên | 1.313.000 | Miền Bắc | 22 | Hoà Bình | 854.131 | Miền Bắc | 23 | Hà Nam | 883.927 | Miền Bắc | 24 | Nam Định | 2.150.000 | Miền Bắc | 25 | Thái Bình | 1.942.000 | Miền Bắc | 26 | Ninh Bình | 1.120.000 | Miền Bắc | 27 | Thanh Hoá | 3.640.000 | Miền Trung | 28 | Nghệ An | 3.547.000 | Miền Trung | 29 | Hà Tĩnh | 1.478.000 | Miền Trung | 30 | Quảng Bình | 936.607 | Miền Trung | 31 | Quảng Trị | 650.321 | Miền Trung | 32 | Thừa Thiên - Huế | 455.230 | Miền Trung | 33 | Quảng Nam | 1.840.000 | Miền Trung | 34 | Quảng Ngãi | 1.434.000 | Miền Trung | 35 | Kon Tum | 172.712 | Miền Trung | 36 | Bình Định | 2.468.000 | Miền Trung | 37 | Gia Lai | 2.211.000 | Miền Trung | 38 | Phú Yên | 961.152 | Miền Trung | 39 | Đắk Lắk | 2.127.000 | Miền Trung | 40 | Khánh Hoà | 1.336.000 | Miền Trung | 41 | Lâm Đồng | 1.551.000 | Miền Trung | 42 | Bình Phước | 994.674 | Miền Trung | 43 | Bình Dương | 2.456.000 | Miền Nam | 44 | Ninh Thuận | 579.710 | Miền Trung | 45 | Tây Ninh | 1.169.000 | Miền Nam | 46 | Bình Thuận | 1.360.000 | Miền Trung | 47 | Đồng Nai | 3.097.000 | Miền Nam | 48 | Long An | 2.003.000 | Miền Nam | 49 | Đồng Tháp | 2.477.000 | Miền Nam | 50 | An Giang | 2.413.000 | Miền Nam | 51 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 527.025 | Miền Nam | 52 | Tiền Giang | 1.764.000 | Miền Nam | 53 | Kiên Giang | 2.109.000 | Miền Nam | 54 | Cần Thơ | 1.282.000 | Miền Nam | 55 | Bến Tre | 1.624.000 | Miền Nam | 56 | Vĩnh Long | 1.142.000 | Miền Nam | 57 | Trà Vinh | 1.286.000 | Miền Nam | 58 | Sóc Trăng | 1.621.000 | Miền Nam | 59 | Bạc Liêu | 204.045 | Miền Nam | 60 | Cà Mau | 1.421.000 | Miền Nam | 61 | Điện Biên | 567.000 | Miền Bắc | 62 | Đăk Nông | 574.673 | Miền Nam | 63 | Hậu Giang | 947.126 | Miền Nam |
Xem thêm: Thứ tự | Đầu số cũ | Đầu số mới | Danh sách những đầu số mạng Viettel | 1 | 086 | 086 | 2 | 096 | 096 | 3 | 097 | 097 | 4 | 098 | 098 | 5 | 0162 | 032 | 6 | 0163 | 033 | 7 | 0164 | 034 | 8 | 0165 | 035 | 9 | 0166 | 036 | 10 | 0167 | 037 | 11 | 0168 | 038 | 12 | 0169 | 039 | Danh sách các đầu số mạng Vinaphone | 1 | 088 | 088 | 2 | 091 | 091 | 3 | 094 | 094 | 4 | 0123 | 083 | 5 | 0124 | 084 | 6 | 0125 | 085 | 7 | 0127 | 081 | 8 | 0129 | 082 | Danh sách các đầu số mạng Mobiphone | 1 | 089 | 089 | 2 | 090 | 090 | 3 | 093 | 093 | 4 | 0120 | 070 | 5 | 0121 | 079 | 6 | 0122 | 077 | 7 | 0126 | 076 | 8 | 0128 | 078 | Danh sách các đầu số mạng VinaMobile | 1 | 092 | 092 | 2 | 056 | 056 | 3 | 058 | 058 | Danh sách các đầu số mạng Gmobile | 1 | 099 | 099 | 2 | 0199 | 059 | Hà Nội | Tp. Hồ Chí Minh | Hải Phòng | Đà Nẵng | Hà Giang | Cao Bằng | Lai Châu | Lào Cai | Tuyên Quang | lạng Sơn | Bắc Kạn | Thái Nguyên | yên ổn Bái | sơn La | Phú Thọ | Vĩnh Phúc | Quảng Ninh | Bắc Giang | Bắc Ninh | Hải Dương | Hưng Yên | Hoà Bình | Hà Nam | phái mạnh Định | Thái Bình | Ninh Bình | Thanh Hoá | Nghệ An | Hà Tĩnh | Quảng Bình | Quảng Trị | vượt Thiên - Huế | Quảng Nam | Quảng Ngãi | Kon Tum | Bình Định | Gia Lai | Phú Yên | Đắk Lắk | Khánh Hoà | Lâm Đồng | Bình Phước | Bình Dương | Ninh Thuận | Tây Ninh | Bình Thuận | Đồng Nai | Long An | Đồng Tháp | An Giang | Bà Rịa - Vũng Tàu | tiền Giang | Kiên Giang | buộc phải Thơ | Bến Tre | Vĩnh Long | Trà Vinh | Sóc Trăng | bạc đãi Liêu | Cà Mau | Điện Biên | Đăk Nông | Hậu Giang | |
No Result
View All Result
|